Trang chủ / Vốn chủ sở hữu gồm những gì? Cách tính vốn chủ sở hữu đúng

Vốn chủ sở hữu gồm những gì? Cách tính vốn chủ sở hữu đúng

  • Admin
  • 21/10/2025

Vốn chủ sở hữu là gì? Đây là một trong những khái niệm quan trọng hàng đầu trong quản trị tài chính doanh nghiệp, phản ánh phần tài sản thực sự thuộc về chủ sở hữu sau khi đã trừ hết các khoản nợ phải trả. Việc hiểu rõ bản chất, vai trò và cách xác định vốn chủ sở hữu giúp bạn đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Trong bài viết sau, Thuế Duy Tân sẽ hướng dẫn chi tiết về công thức xác định vốn chủ sở hữu, các thành phần cấu thành và ý nghĩa của vốn chủ sở hữu trong hoạt động kinh doanh. Tìm hiểu ngay!

Vốn chủ sở hữu là gì?

Vốn chủ sở hữu là phần giá trị tài sản thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp sau khi đã trừ đi toàn bộ các khoản nợ phải trả. Đây là nguồn vốn do chính doanh nghiệp tự tạo ra thông qua hoạt động kinh doanh, hoặc được hình thành từ vốn trong doanh nghiệp bao gồm phần vốn góp của các cổ đông, nhà đầu tư, thành viên sáng lập. Vốn chủ sở hữu thể hiện mức độ sở hữu và quyền lợi của chủ doanh nghiệp trong tổng tài sản của doanh nghiệp.

Ví dụ: Một công ty có tổng tài sản là 10 tỷ đồng, trong đó có 6 tỷ là nợ phải trả, thì vốn chủ sở hữu sẽ là 4 tỷ đồng. Con số này thể hiện phần tài sản thực sự thuộc về cổ đông, sau khi loại trừ nghĩa vụ nợ.

Vốn chủ sở hữu đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định tài chính, là cơ sở để huy động vốn, định giá doanh nghiệp và phân chia lợi nhuận. Một cấu trúc vốn lành mạnh với tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao sẽ giúp doanh nghiệp tăng uy tín, dễ dàng gọi vốn, góp phần vượt qua rủi ro thị trường một cách bền vững.

Vai trò của vốn chủ sở hữu đối với doanh nghiệp

Sau khi tìm hiểu vốn chủ sở hữu là gì, có thể thấy đây không chỉ là con số thể hiện trên báo cáo tài chính, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng nền tảng tài chính vững chắc cho doanh nghiệp.. Dưới đây là 5 vai trò quan trọng trong doanh nghiệp:

  • Tạo nguồn tài chính ổn định cho hoạt động kinh doanh: Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn không phải hoàn trả, giúp doanh nghiệp chủ động tài chính để duy trì và mở rộng hoạt động. Nhờ đó, doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào vốn vay và tránh áp lực trả nợ định kỳ. Chẳng hạn, công ty khởi nghiệp dùng vốn góp từ cổ đông để phát triển sản phẩm mà không cần vay ngân hàng.
  • Nâng cao uy tín và khả năng huy động vốn bên ngoài: Doanh nghiệp có tổng vốn chủ sở hữu lớn thường được đánh giá là an toàn tài chính, tạo niềm tin với đối tác, ngân hàng và nhà đầu tư. Điều này giúp họ dễ dàng huy động thêm vốn để mở rộng quy mô.
  • Cơ sở để định giá và thu hút đầu tư: Vốn chủ sở hữu là yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị doanh nghiệp, nhất là khi gọi vốn hoặc IPO. Giá trị này còn phản ánh năng lực tạo lợi nhuận và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
  • Phân chia lợi ích và rủi ro giữa các cổ đông: Cổ đông góp vốn sẽ chia sẻ lợi nhuận và chịu rủi ro theo tỷ lệ góp vốn. Cho nên, vốn chủ sở hữu đóng vai trò trong xác lập quyền lợi và nghĩa vụ của từng thành viên trong doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ khả năng ứng phó rủi ro: Khi gặp biến động thị trường hoặc suy thoái kinh tế, doanh nghiệp có tổng vốn chủ sở hữu mạnh sẽ dễ dàng điều chỉnh kế hoạch và tồn tại nhờ tiềm lực tài chính sẵn có, không phải phụ thuộc hoàn toàn vào bên ngoài.

Vốn chủ sở hữu bao gồm những gì?

Khi đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp, “vốn chủ sở hữu” là một trong những chỉ số then chốt thường được nhắc đến. Đây không chỉ là phần tài sản thuộc về các cổ đông sau khi trừ đi nợ phải trả, mà còn phản ánh mức độ tự chủ tài chính và năng lực phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Vậy cụ thể, vốn chủ sở hữu bao gồm những gì? Dưới đây là những thành phần của vốn chủ sở hữu.

Vốn góp của chủ sở hữu

Đây là khoản vốn ban đầu và bổ sung mà các thành viên sáng lập, cổ đông, hoặc nhà đầu tư đóng góp vào doanh nghiệp. Với công ty trách nhiệm hữu hạn, đây là phần vốn góp theo tỷ lệ cam kết của từng thành viên.

Còn với công ty cổ phần, vốn góp được thể hiện qua mệnh giá cổ phiếu và có thể kèm theo phần chênh lệch so với giá bán thực tế (thặng dư vốn cổ phần). Để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quá trình góp vốn, doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ điều kiện góp vốn thành lập công ty cổ phần theo quy định của pháp luật hiện hành.

Ví dụ, nếu một cổ phiếu có mệnh giá là 10.000 đồng nhưng được bán với giá 15.000 đồng, thì 5.000 đồng chênh lệch này được tính là thặng dư vốn cổ phần.

Lợi nhuận của hoạt động kinh doanh

Phần lợi nhuận giữ lại sau khi đã nộp thuế và chưa chia cho cổ đông sẽ được tích lũy vào vốn chủ sở hữu. Khoản này có thể được sử dụng để tái đầu tư hoặc trích lập các quỹ nội bộ như quỹ phát triển, quỹ dự phòng tài chính,… Bên cạnh đó, lợi nhuận chưa phân phối còn giúp doanh nghiệp có thêm nguồn vốn để mở rộng kinh doanh mà không cần vay nợ.

Để dễ hiểu hơn, hãy xem tình huống sau đây.

Năm 2024, Công ty A đạt lợi nhuận sau thuế 5 tỷ đồng. Hội đồng quản trị quyết định chia cổ tức 3 tỷ đồng cho các cổ đông, phần còn lại 2 tỷ được giữ lại để bổ sung vào quỹ đầu tư phát triển. Số tiền 2 tỷ này không chi trả ra ngoài mà tiếp tục phục vụ hoạt động kinh doanh, do đó được ghi nhận vào vốn chủ sở hữu của công ty.

Chênh lệch tài sản và tỷ giá

Vốn chủ sở hữu cũng có thể biến động khi doanh nghiệp đánh giá lại tài sản hoặc chịu ảnh hưởng từ tỷ giá ngoại tệ. Trong đó:

  • Chênh lệch đánh giá lại tài sản phát sinh khi tài sản được xác định lại theo giá thị trường, có thể tăng hoặc giảm. Chẳng hạn, một máy móc có giá mua ban đầu là 2 tỷ, nhưng được định giá lại thành 2,5 tỷ, vậy phần chênh lệch 500 triệu sẽ được cộng vào vốn chủ sở hữu.
  • Chênh lệch tỷ giá hối đoái thường xảy ra với doanh nghiệp có hoạt động giao dịch hoặc báo cáo bằng ngoại tệ, làm thay đổi giá trị vốn chủ sở hữu khi chuyển đổi sang tiền Việt Nam đồng.

Các nguồn khác

Ngoài các thành phần trên, vốn chủ sở hữu bao gồm các yếu tố khác, như là:

  • Cổ phiếu quỹ: Là số cổ phiếu doanh nghiệp đã phát hành ra thị trường, nhưng sau đó mua lại từ các cổ đông. Khi doanh nghiệp mua lại chính cổ phiếu của mình, số cổ phiếu này không được tính là đang lưu hành nữa, và giá trị của chúng sẽ được ghi giảm vào vốn chủ sở hữu.
  • Nguồn vốn xây dựng cơ bảnkinh phí sự nghiệp hoặc nguồn hỗ trợ từ ngân sách (đối với doanh nghiệp nhà nước hoặc đơn vị sự nghiệp). Ví dụ, một doanh nghiệp được Nhà nước hỗ trợ 1 tỷ đồng để triển khai dự án môi trường, khoản này được ghi nhận là phần tăng thêm trong vốn chủ sở hữu.

Công thức tính vốn chủ sở hữu chính xác

Để đánh giá chính xác giá trị thực sự của doanh nghiệp, một trong những chỉ số quan trọng cần nắm rõ là vốn chủ sở hữu. Dưới đây là cách tính vốn chủ sở hữu và cách hiểu rõ ràng về chỉ số này.

Công thức tính vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả

Trong đó:

  • Tổng tài sản bao gồm:
    • Tài sản ngắn hạn: Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hàng tồn kho, các khoản phải thu ngắn hạn,…
    • Tài sản dài hạn: Tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc, bất động sản, và các khoản đầu tư dài hạn khác.
  • Tổng nợ phải trả: Là toàn bộ nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp với bên thứ ba như nợ vay ngân hàng, phải trả nhà cung cấp, các khoản thuế chưa nộp,…

Ví dụ: Doanh nghiệp X có các thông tin tài chính như sau:

  • Tiền mặt và khoản tương đương tiền: 1,5 tỷ đồng
  • Giá trị nhà xưởng, thiết bị: 4 tỷ đồng
  • Khoản đầu tư tài chính dài hạn: 2 tỷ đồng
  • Hàng tồn kho và các khoản phải thu: 1 tỷ đồng
  • Tổng nợ phải trả (vay ngân hàng + thuế + chi phí khác): 3 tỷ đồng

Dựa theo công thức tính vốn chủ sở hữu bên trên. Doanh nghiệp X sẽ có vốn chủ sở hữu như sau:

  • Tổng tài sản = 1,5 + 4 + 2 + 1 = 8,5 tỷ đồng
  • Tổng nợ phải trả = 3 tỷ đồng
  • Vốn chủ sở hữu = 8,5 – 3 = 5,5 tỷ đồng

Công thức tính hệ số vốn chủ sở hữu

Hệ số vốn chủ sở hữu (còn gọi là hệ số tự tài trợ hay hệ số vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp. Nó cho biết tỷ trọng của vốn chủ sở hữu so với tổng nguồn vốn mà doanh nghiệp đang sử dụng.

Hệ số vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn

Khi đó:

  • Hệ số càng cao: Doanh nghiệp càng ít phụ thuộc vào vốn vay, rủi ro tài chính thấp, khả năng tự chủ tài chính cao.
  • Hệ số thấp: Doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ, tiềm ẩn rủi ro nếu không kiểm soát được chi phí tài chính.

Ví dụ minh họa

Một công ty AAA có:

  • Vốn chủ sở hữu: 50 tỷ đồng
  • Tổng nguồn vốn: 100 tỷ đồng

Hệ số vốn chủ sở hữu công ty AAA là: 50 / 100 = 0.5

Điều này có nghĩa là 50% tài sản công ty được tài trợ từ vốn của chính chủ sở hữu, phần còn lại đến từ nợ.

Để đánh giá toàn diện tình hình tài chính và quyền lợi của từng cổ đông, ngoài việc nắm rõ công thức trên, doanh nghiệp cũng nên xác định rõ cách tính cổ phần góp vốn để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong phân chia lợi ích.

Những hình thức vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp

Trong tài chính doanh nghiệp, vốn chủ sở hữu không đơn thuần là con số tài chính, mà còn phản ánh cấu trúc sở hữu và mức độ tự chủ tài chính của từng mô hình doanh nghiệp. Mỗi loại hình kinh doanh có cơ cấu vốn chủ sở hữu khác nhau, được hình thành từ các nguồn phù hợp với pháp lý và tính chất hoạt động.

  • Doanh nghiệp nhà nước: Vốn chủ sở hữu chủ yếu đến từ nguồn vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước hoặc các quỹ công. Đây là khoản vốn ban đầu do Nhà nước cấp và có thể được bổ sung theo kế hoạch đầu tư công.
  • Công ty cổ phần: Vốn chủ sở hữu đến từ phát hành cổ phần cho cổ đông. Ngoài phần vốn gốc (mệnh giá cổ phần), doanh nghiệp có thể ghi nhận thặng dư vốn cổ phần (do phát hành với giá cao hơn mệnh giá), lợi nhuận giữ lại, hoặc quỹ từ cổ đông. Quá trình thành lập công ty cổ phần đòi hỏi sự phân chia rõ ràng quyền sở hữu thông qua cổ phần, đồng thời đảm bảo minh bạch về cơ cấu vốn góp ngay từ đầu.
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn: Có vốn chủ sở hữu đến từ góp vốn của các thành viên, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Mỗi người chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn góp, tạo sự linh hoạt nhưng vẫn kiểm soát được rủi ro.
  • Doanh nghiệp hợp danh: Ở đây, vốn chủ sở hữu do các thành viên hợp danh trực tiếp góp vốn. Điểm đặc biệt là họ chịu trách nhiệm vô hạn, nên tính rủi ro cá nhân cao hơn so với mô hình khác.
  • Doanh nghiệp liên doanh: Được hình thành từ góp vốn giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Vốn chủ sở hữu thường được quy định rõ trong hợp đồng liên doanh, gồm cả tiền mặt, tài sản, công nghệ, quyền sử dụng đất,… Giả sử, công ty liên doanh giữa doanh nghiệp Việt Nam và đối tác Nhật Bản, mỗi bên góp 50% vốn điều lệ trị giá 100 tỷ đồng. Tuy nhiên, để hình thành mô hình này, doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ điều kiện thành lập công ty liên doanh nước ngoài theo quy định pháp luật hiện hành.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Toàn bộ vốn chủ sở hữu do một cá nhân đầu tư và quản lý, người này chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Mô hình này đơn giản nhưng tiềm ẩn rủi ro cao nếu doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính.

Các yếu tố tác động làm tăng, giảm vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu không phải là một con số cố định. Trong quá trình vận hành, doanh nghiệp sẽ có những yếu tố làm tăng hoặc giảm phần vốn này tùy theo kết quả kinh doanh và các hoạt động tài chính.

Tăng vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu có thể tăng lên khi doanh nghiệp thu hút thêm vốn góp từ chủ sở hữu hoặc thành viên/cổ đông hiện tại, hoặc phát hành cổ phiếu mới với giá bán cao hơn mệnh giá.

Ngoài ra, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, quỹ dự trữ, quỹ đầu tư phát triển và các khoản tài trợ, viện trợ không hoàn lại cũng là những nguồn bổ sung trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.

Việc vốn chủ sở hữu tăng nói lên doanh nghiệp có tiềm năng mở rộng sản xuất, tăng khả năng tự chủ tài chính và cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Giảm vốn chủ sở hữu

Ngược lại, vốn chủ sở hữu giảm khi doanh nghiệp phải hoàn trả vốn góp cho cổ đông rút vốn, hoạt động kinh doanh bị thua lỗ kéo dài, hoặc phải trích lập dự phòng và xử lý lỗ lũy kế.

Bên cạnh đó, việc hủy cổ phiếu quỹ, giải thể, phá sản, hoặc chuyển một phần tài sản sang vốn vay cũng khiến vốn chủ sở hữu bị thu hẹp.

Thông thường, những biến động này thể hiện rủi ro tài chính hoặc tình trạng không hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc duy trì hoạt động ổn định và mở rộng doanh nghiệp.

Xin lưu ý rằng: Trong trường hợp việc tăng hoặc giảm vốn chủ sở hữu dẫn đến thay đổi vốn điều lệ hoặc thông tin đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện thủ tục thay đổi giấy phép kinh doanh theo đúng quy định pháp luật để đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong hoạt động.

Phân biệt vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu

Dưới đây là bảng so sánh và phân biệt hai khái niệm quan trọng trong tài chính doanh nghiệp: Vốn điều lệ và Vốn chủ sở hữu.

Tiêu chí Vốn chủ sở hữu Vốn điều lệ
Khái niệm cơ bản Là tổng nguồn lực tài chính thuộc về doanh nghiệp, do chủ sở hữu hoặc nhà đầu tư góp vốn và được tích lũy thêm qua kết quả hoạt động kinh doanh. Là giá trị cam kết góp vốn ban đầu được ghi trong điều lệ khi thành lập doanh nghiệp.
Nguồn hình thành Vốn chủ sở hữu gồm: vốn góp thực tế, lợi nhuận giữ lại, các quỹ dự trữ và khoản đầu tư thêm từ cổ đông. Chủ yếu từ phần vốn mà các thành viên/cổ đông góp hoặc cam kết góp theo đúng thời hạn quy định.
Chủ sở hữu vốn Có thể là cá nhân, tổ chức, nhà nước – những đối tượng tham gia đầu tư vốn vào doanh nghiệp. Là các thành viên/cổ đông đã đăng ký góp vốn theo hồ sơ thành lập doanh nghiệp.
Tính chất pháp lý Không phải là khoản nợ phải trả; phản ánh quyền sở hữu thực sự trong doanh nghiệp. Được pháp luật công nhận và ràng buộc; là căn cứ xác lập quyền và nghĩa vụ tài chính ban đầu.
Biến động giá trị Có thể tăng hoặc giảm theo kết quả kinh doanh, chia cổ tức hoặc lỗ lũy kế. Chỉ thay đổi khi có quyết định điều chỉnh điều lệ công ty và đăng ký với cơ quan quản lý.
Vai trò Thể hiện sức mạnh tài chính thực tế và khả năng tự chủ vốn của doanh nghiệp. Là căn cứ pháp lý để xác định tỷ lệ sở hữu, quyền lợi và trách nhiệm của thành viên góp vốn.

Dịch vụ hỗ trợ quản lý vốn chủ sở hữu của Thuế Duy Tân cung cấp giải pháp toàn diện để đảm bảo doanh nghiệp quản lý hiệu quả và minh bạch nguồn vốn. Các hạng mục chính bao gồm:

  • Lập báo cáo tài chính: Phản ánh chính xác số liệu liên quan đến vốn chủ sở hữu, tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán.
  • Tư vấn kế toán vốn chủ sở hữu: Hướng dẫn ghi nhận, phân loại và xử lý các nghiệp vụ liên quan đến vốn góp, lợi nhuận giữ lại, quỹ đầu tư phát triển,…
  • Tư vấn cơ cấu vốn: Đánh giá và đề xuất tỷ lệ hợp lý giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay nhằm tối ưu hiệu quả tài chính và khả năng huy động nguồn lực.
  • Hỗ trợ pháp lý: Thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi vốn điều lệ, đánh giá lại tài sản hoặc xử lý các thay đổi ảnh hưởng đến thông tin đăng ký doanh nghiệp của khách hàng.

Với giải pháp trọn gói, chuyên nghiệp, Thuế Duy Tân giúp doanh nghiệp vận hành minh bạch, chuyên nghiệp và phát triển bền vững. Liên hệ với chúng tôi để tư vấn miễn phí ngay hôm nay!

Các câu hỏi thường gặp về vốn chủ sở hữu

Cần phải lưu ý gì về nguyên tắc kế toán vốn chủ sở hữu?

Những điều cần lưu ý khi áp dụng nguyên tắc kế toán vào vốn chủ sở hữu:

  • Ghi nhận theo số vốn thực góp, không dựa trên vốn điều lệ ghi trên giấy phép.
  • Vốn góp bằng tài sản phi tiền tệ phải định giá theo giá trị hợp lý tại thời điểm góp.
  • Góp vốn bằng tài sản vô hình chỉ được ghi nhận khi có quy định pháp luật rõ ràng.
  • Việc sử dụng vốn góp hoặc phân phối lợi nhuận phải tuân thủ đúng quy định và chỉ được thực hiện khi có lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.

Có cần phải cung cấp thông tin về vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp khi làm báo cáo tài chính không?

Có. Doanh nghiệp bắt buộc phải cung cấp thông tin về vốn chủ sở hữu trong báo cáo tài chính. Theo Điều 97 Thông tư 200/2014/TT-BTC, báo cáo tài chính phải phản ánh đầy đủ thông tin về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, doanh thu,… để phục vụ mục đích quản lý và ra quyết định kinh tế của các bên liên quan.

Mức an toàn của vốn chủ sở hữu chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm trong doanh nghiệp?

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu an toàn trong doanh nghiệp tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, dao động như sau:

  • Doanh nghiệp nhà nước: 30% – 50%
  • Công ty cổ phần: 20% – 30% (tỷ lệ này thường được cân nhắc kỹ trong các mẫu hợp đồng góp vốn công ty cổ phần để đảm bảo quyền lợi cổ đông và tính ổn định tài chính)
  • Công ty hợp danh: 10% – 20%
  • Doanh nghiệp tư nhân: 30% – 40%
  • Doanh nghiệp liên doanh: Tùy biến theo thỏa thuận góp vốn.

Cổ phiếu, trái phiếu có phải là vốn chủ sở hữu không?

Cổ phiếu là vốn chủ sở hữu vì đại diện cho phần sở hữu của cổ đông trong doanh nghiệp. Ngược lại, trái phiếu là vốn nợ vì thể hiện nghĩa vụ trả nợ của doanh nghiệp đối với người mua trái phiếu. Cổ phiếu quỹ không được tính vào vốn chủ sở hữu mà làm giảm vốn này. Đây là sự khác biệt rõ giữa cổ phiếu và trái phiếu.

Tổng kết lại, vốn chủ sở hữu là gì? Đây là phần tài sản ròng thuộc về chủ sở hữu sau khi đã trừ hết nợ phải trả, phản ánh năng lực tài chính và sự bền vững của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và quản lý tốt vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp định hướng phát triển dài hạn, nâng cao uy tín và khả năng huy động vốn.

Nếu bạn đang băn khoăn về cơ cấu tài chính hoặc cần tư vấn chi tiết hơn, gọi ngay Thuế Duy Tân – đội ngũ chuyên gia tài chính sẵn sàng hỗ trợ bạn tối ưu hoạt động doanh nghiệp hiệu quả và minh bạch.

Cùng chuyên mục

Vốn chủ sở hữu gồm những gì? Cách tính vốn chủ sở hữu đúng

Vốn chủ sở hữu gồm những gì? Cách tính vốn chủ sở hữu đúng

Mục lụcVốn chủ sở hữu là gì?Vai trò của vốn chủ sở hữu đối với doanh nghiệpVốn chủ sở hữu bao gồm những gì?Vốn góp ...

  • Admin
  • 21/10/2025

Định khoản kế toán: Các loại, nguyên tắc và cách lập nhanh nhất

Mục lụcVốn chủ sở hữu là gì?Vai trò của vốn chủ sở hữu đối với doanh nghiệpVốn chủ sở hữu bao gồm những gì?Vốn góp ...

  • Admin
  • 21/10/2025

Gửi yêu cầu đến Thuế Duy Tân để được tư vấn miễn phí!

Chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ doanh nghiệp mọi lúc, mọi nơi. Bạn chỉ cần để lại thông tin liên hệ và chúng tôi sẽ liên lạc lại trong thời gian sớm nhất. Nhận giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!

  • Tư vấn pháp lý miễn phí
  • Hỗ trợ khách hàng 24/7
  • Giải pháp toàn diện, trọn gói
  • Chi phí cạnh tranh, minh bạch